Có 4 kết quả:
綿聯 mián lián ㄇㄧㄢˊ ㄌㄧㄢˊ • 綿連 mián lián ㄇㄧㄢˊ ㄌㄧㄢˊ • 绵联 mián lián ㄇㄧㄢˊ ㄌㄧㄢˊ • 绵连 mián lián ㄇㄧㄢˊ ㄌㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 綿連|绵连[mian2 lian2]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) continuous
(2) uninterrupted
(2) uninterrupted
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 綿連|绵连[mian2 lian2]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) continuous
(2) uninterrupted
(2) uninterrupted
Bình luận 0